-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 45 câu hỏi
1
Bạn đang đọc: Đề thi HSK 5 – H51005
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 1 – 20 : 请选出正确答案 .
Câu 1:
A 一周
B 半个月
C 一个月
D 两个月-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 45 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 2:
A 同事
B 亲戚
C 邻居
D 顾客和售货员-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 45 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 3:
A 商场
B 加油站
C 电梯里
D 博物馆-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 45 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 4:
A 女的是主持人
B 小王有点儿担心
C 他们在参加宴会
D 小王的主持经验丰富-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 45 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 5:
A 失眠
B 失业了
C 失恋了
D 肠胃不舒服-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 45 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 6:
A 没办法录音
B 讲座取消了
C 听讲座的人很少
D 男的不能去听讲座-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 45 câu hỏi
7. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 7:
A 很有信心
B 不是硕士
C 找到工作了
D 在等应聘结果-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 45 câu hỏi
8. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 8:
A 同意担任主角
B 请到了著名导演
C 提供了资金支持
D 答应为影片做宣传-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 45 câu hỏi
9. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 9:
A 安慰
B 责备
C 委屈
D 称赞-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 45 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 10:
A 男的住院了
B 男的是医生
C 病人还不能出院
D 病人的病情不稳定-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 45 câu hỏi
11. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 11:
A 多照顾孩子
B 多锻炼身体
C 及时把工作处理好
D 多思考并提出自己的看法-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 45 câu hỏi
12. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 12:
A 两人要去学车
B 他们打算买车
C 他们想办辅导班
D 暑期学车有优惠-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 45 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 13:
A 卧室
B 餐厅
C 客厅
D 办公室-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 45 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 14:
A 很出色
B 水平一般
C 没有明显进步
D 是这次比赛的冠军-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 45 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 15:
A 诊断病情
B 制定计划
C 补充个人信息
D 对论文提一些意见-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 45 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 16:
A 待遇很好
B 经营状况不错
C 员工没有积极性
D 股票价格上涨了-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 45 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 17:
A 不能上网
B 成绩退步了
C 不会安装衣柜
D 找不到说明书了-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 45 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 18:
A 包裹
B 零钱
C 快递公司
D 中介公司-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 45 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 19:
A 很休闲
B 比较时尚
C 不怎么样
D 样式有点儿老-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 45 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 20:
A 被烫伤了
B 滑冰摔倒了
C 划船时碰破了
D 跑步时拉伤肌肉了-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 45 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 21 – 45:请选出正确答案。
Câu 21:
A 女的搬新家了
B 女的要回国了
C 男的开了家烤鸭店
D 男的找到了满意的工作-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 45 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 22:
A 旅行社
B 政府部门
C 广告公司
D 高级服装店-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 45 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 23:
A 今天中午
B 今天晚上
C 明天中午
D 明天晚上-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 45 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 24:
A 健身的好处
B 存款的利息
C 怎样办健身卡
D 投资产品的种类-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 45 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 25:
A 感冒了
B 鼻子过敏
C 药物反应
D 闻到辣椒了-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 45 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 26:
A 想当教练
B 没看开幕式
C 是真正的球迷
D 希望能参加决赛-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 45 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 27:
A 会计
B 编辑出版
C 婚礼设计
D 汽车销售-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 45 câu hỏi
28. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 28:
A 信箱密码
B 电话号码
C 公寓地址
D 会议地点-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 45 câu hỏi
29. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 29:
A 来得及
B 太晚了
C 有点儿早
D 有点儿紧张-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 45 câu hỏi
30. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 30:
A 在网上聊天
B 在下载软件
C 准备看电影
D 在清理系统垃圾-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 45 câu hỏi
31. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 31:
A 歌曲
B 短篇小说
C 长篇小说
D 电视连续剧-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 45 câu hỏi
32. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 32:
A 作者的家乡
B 一个城市名
C 作品中的人名
D 作品中人物的对话-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 45 câu hỏi
33. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 33:
A 婚姻
B 郊区
C 宗教
D 政治-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 45 câu hỏi
34. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 34:
A 4%
B 90%
C 96%
D 100%-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 45 câu hỏi
35. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 35:
A 有长远目标的
B 坚持自己意见的
C 做事十分认真的
D 有目标并且写了下来的-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 45 câu hỏi
36. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 36:
A 只问了一个问题
B 结论没有说服力
C 持续进行了 20 年
D 帮助许多学生取得了成功-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 45 câu hỏi
37. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 37:
A 北京
B 上海
C 山东
D 山西-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 45 câu hỏi
38. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 38:
A 给树浇水
B 准备划船
C 要把球弄出来
D 打算在里面养鱼-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 39 trong tổng số 45 câu hỏi
39. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 39:
A 喜欢游泳
B 十分聪明
C 力气很大
D 是个文学家-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 40 trong tổng số 45 câu hỏi
40. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 40:
A 气候干燥
B 经济不够发达
C 在中国中部地区
D 苏州、杭州是代表城市-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 41 trong tổng số 45 câu hỏi
41. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 41:
A 雄伟
B 朴素
C 繁荣
D 豪华-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 42 trong tổng số 45 câu hỏi
42. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 42:
A 人口众多
B 风景优美
C 历史悠久
D 地方好、人才多-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 43 trong tổng số 45 câu hỏi
43. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 43:
A 宠物有爱心
B 宠物责任感强
C 宠物不会告诉别人
D 宠物也需要关心爱护-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 44 trong tổng số 45 câu hỏi
44. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 44:
A 容易生病
B 需要花很多钱来养
C 可以帮主人减轻压力
D 会给主人带来许多麻烦-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 45 trong tổng số 45 câu hỏi
45. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 45:
A 养宠物的好处
B 怎样选择宠物
C 怎样训练宠物
D 养宠物需要注意什么-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Đề thi tiếng Trung