Thi thử HSK1 Online không tính tiền đề thi H10901
Đề thi thử HSK1 Online miễn phí cùng Trung tâm tiếng Trung 3C WOW. Chào mừng bạn đến với Tuyển tập các câu hỏi đề thi thử HSK1 Online miễn phí đề thi H10901. Tại đây các bạn có thể Thi thử HSK1 Online miễn phí để kiểm tra trình độ tiếng Trung của mình (luôn luôn free!). Trung tâm tiếng Trung 3C WOW Bình Dương sẽ cố gắng bổ sung nguồn đề liên tục và thường xuyên hơn để các bạn tự luyện thi tại nhà thuận tiện và tốt nhất.
Tham khảo lộ trình ôn luyện HSK 1 của Trung tâm tiếng Trung 3C WOW tại đây .
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN LỘ TRÌNH HỌC MIỄN PHÍ
Thi thử HSK1 Online miễn phí đề thi H10901
Bạn đang đọc: Thi thử HSK1 Online miễn phí đề thi H10901
Chào mừng bạn H10901 tham gia thi thử HSK1. Thời gian làm bài là 40 phút có 5 phút để bạn điền thông tin cá thể và chọn tiếp theo để làm tiếp đề thi của mình .
一 、 听 力 | 第一部分
例如:
√
×
1. 第 1/5 题√×2 .
√x3 .
√x4 .
√x5 .
√x一 、 听 力 | 第二部分第 6-10 题 例如 :
A √
B
C
6.
A
B
C
ABC7 .
A
B
C
ABC8 .
A
B
C
ABC9 .
B
C
ABC10 .
A
B
C
ABC一 、 听 力 | 第三部分
A
B
C
D
E
F
Nǐhǎo!
例如:女: 你 好 !
Nǐhǎo! Hěngāoxìng rènshi nǐ.
男: 你 好 ! 很 高 兴 认 识 你 。
C
11. 第 11-15 题
12.
13.
14.
15.
一 、 听 力 | 第四部分
第 16 – 20 题
/> Xiàwǔ wǒ qù shāngdiàn ,wǒ xiǎng mǎi yìxiē shuǐguǒ .
例如: 下午 我 去 商店 , 我 想 买 一些 水果 。
Tā xiàwǔqù nǎlǐ ?
问: 她下午去 哪里?
shāngdiàn yīyuàn xuéxiào
A 商店 √ B 医院 C 学校
tā de wǒ de tóngxuéde
16. A 他 的 B 我 的 C 同学的
ABC17 .
xīngqīsān xīngqīwǔ xīngqīliù
A 星 期 三 B 星 期 五 C 星 期 六
ABC18 .
A 5 B 15 C 50
ABC19 .
chá píngguǒ bēizi
A 茶 B 苹 果 C 杯子
ABC20 .
ài xuéxí hěn piàoliang xiǎng huíjiā
A 爱 学习 B 很 漂 亮 C 想 回 家
AB
C
二 、 阅 读 | 第一部分第 21-25 题 例如 :
diànshì 电视 ×
fēijī 飞机 √
21.
xiě 写 √×22 .
tīng 听 √×23 .
cài 菜 √×24 .
tā 他 √×25 .
gǒu
狗
√×二 、 阅 读 | 第二部分
A
B
C
D
E
F
Wǒhěnxǐhuan zhè běn shū .
例如:我 很 喜 欢 这 本 书。 E Nǐ hǎo , wǒ néng chī yí kuàir ma ?
26. 你 好 , 我 能 吃 一 块儿 吗? 第 26 – 30 题Nǐ hǎo , wǒ néng chī yí kuàir ma ? 你 好 , 我 能 吃 一 块儿 吗 ?
Tāmen zài mǎi yīfu ne.
27. 他们 在 买 衣服 呢。
Tiānqì tài rè le ,duō chī xiē shuǐguǒ
28. 天气 太 热 了 ,多 吃 些 水 果。
Lái,wǒmen kànkan lǐmiàn shì shénme dōngxi .
29. 来, 我 们 看 看 里 面 是 什 么 东 西。
Wéi ,nǐ shuìjiào le ma ?
30. 喂, 你 睡 觉 了 吗?
二 、 阅 读 | 第三部分
第 31 – 35 题
Nǐhē shuǐ ma ?
例如:你 喝 水 吗?
F
Yīyuàn .
A 医院 。
Xià yǔ le .
B 下雨 了 。
Wǒ bú rènshi tā .
C 我 不认识她 。
suì .
D 7 岁 。
Xià ge yuè .
E 下 个 月
Hǎo de , xièxie!
F 好 的 , 谢谢 !
Nàge rénshìshéi ?
31. 那个 人 是 谁?
32. 他 女儿 多 大 了? Tā nǚ ‘ ér duō dà le ? 他 女儿 多 大 了 ?
Nǐ de tóngxué zài nǎr gōngzuò ?
33. 你 的 同 学 在 哪儿 工 作?
Zuótiān shàngwǔtiānqì zěnmeyàng ?
34. 昨 天 上 午 天 气 怎 么 样
Bàba shénme shíhou lái Běijīng ne ?
35. 爸爸 什 么 时 候 来 北 京 呢 ?
二 、 阅 读 | 第四部分第 36-40 题
zuò
A 坐
qiánmiàn
B 前面
méi guānxi
C 没 关系
míngzi
D 名字
Hànyǔ
E 汉语
yuè
F 月
Nǐjiào shénme
例如:你 叫 什 么 ( D )?
Zuótiān shì rì .
36. 昨天 是 8( )19日。
Nàge fànguǎnr zài huǒchēzhàn
37. 那个 饭 馆 儿 在 火 车 站 ( )。
Nǐ huì shuō ma?
38. 你 会 说 ( ) 吗?
Nǐ hǎo ! Wáng xiānsheng zài ma ?
39. 男:你 好! 王 先 生 在 吗?
Zài , qǐng wǒ qù jiào tā .
女:在, 请 ( ) 我 去 叫 他。
Duìbuqǐ ,wǒbú huì zuò fàn
40. 女:对不起, 我 不 会 做 饭!
wǒ huì .
男:( ),我 会。
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Đề thi tiếng Trung