-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 45 câu hỏi
1
Bạn đang đọc: Đề thi HSK 4 – H41005
. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 1 – 10 : 判断对错 。
例如:
我想去办个信用卡,今天下午你有时间吗?陪我去一趟银行?
★ 他打算下午去银行。 ( √ )
现在我很少看电视,其中一个原因是,广告太多了,不管什么时间,也 不管什么节目,只要你打开电视,总能看到那么多的广告,浪费我的时间。
★ 他喜欢看电视广告。 ( × )
Câu 1:
★ 很多学生希望出国留学。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 45 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 2:
★ 他想参加网球比赛。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 45 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 3:
★ 年轻人应该相信自己。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 45 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 4:
★ 他们要坐地铁。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 45 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 5:
★ 阳光的作用很大。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 45 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 6:
★ 第一印象不容易忘记。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 45 câu hỏi
7. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 7:
★ 没能力的人没有责任心。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 45 câu hỏi
8. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 8:
★ 好书越来越少。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 45 câu hỏi
9. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 9:
★ 很多人仍然爱看报纸。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 45 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 10:
★ 她不愿意用宾馆的毛巾。-
√
-
x
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 45 câu hỏi
11. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 11 – 25:请选出正确答案。
例如:
女:该加油了,去机场的路上有加油站吗?
男:有,你放心吧。
问:男的主要是什么意思?
A 去机场
B 快到了
C 油是满的
D 有加油站 √
Câu 11:
A 医生
B 护士
C 老师
D 售货员-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 45 câu hỏi
12. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 12:
A 聪明
B 勇敢
C 活泼可爱
D 个子矮的-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 45 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 13:
A 早上 7:40
B 上午 8 点半
C 14:20
D 19:35-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 45 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 14:
A 喝酒了
B 发烧了
C 不敢开车
D 车开得不好-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 45 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 15:
A 父亲
B 母亲
C 丈夫
D 孩子-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 45 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 16:
A 很不满意
B 在办签证
C 在收传真
D 材料改完了-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 45 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 17:
A 要请客
B 要加班
C 有约会
D 要收拾行李-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 45 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 18:
A 信没寄出
B 弟弟还没醒
C 打不开信箱
D 没见到阿姨-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 45 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 19:
A 流泪了
B 吃饱了
C 觉得太辣
D 认为可惜-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 45 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 20:
A 散散步
B 别迟到
C 休息一下
D 再跑一会儿-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 45 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 21:
A 他们在理发
B 他俩是夫妻
C 男的想请假
D 男的在报名-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 45 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 22:
A 5 月
B 6 月
C 11 月
D 12 月-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 45 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 23:
A 擦桌子
B 搬饮料
C 修家具
D 整理房间-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 45 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 24:
A 他认识路
B 他很准时
C 他上网查查
D 他们一起去-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 45 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 25:
A 嘴
B 牙
C 头
D 耳朵-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 45 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 26: 请选出正确答案。
例如:
男:把这个文件复印五份,一会儿拿到会议室发给大家。
女:好的。会议是下午三点吗?
男:改了。三点半,推迟了半个小时。
女:好,602 会议室没变吧?
男:对,没变。
问:会议几点开始?
A 两点
B 3 点
C 3:30 √
D 6 点
Câu 26:
A 道歉
B 写总结
C 翻译文章
D 感谢女的-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 45 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 27:
A 白
B 黑
C 黄
D 红-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 45 câu hỏi
28. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 28:
A 学中文
B 别有压力
C 别打扰孩子
D 让孩子决定-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 45 câu hỏi
29. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 29:
A 考试场地
B 周围环境
C 银行地址
D 参观人数-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 45 câu hỏi
30. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 30:
A 超市
B 商店
C 饭馆儿
D 大使馆-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 45 câu hỏi
31. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 31:
A 不难
B 很轻松
C 时间短
D 不太正式-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 45 câu hỏi
32. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 32:
A 很热
B 很凉快
C 刮大风了
D 要下雨了-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 45 câu hỏi
33. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 33:
A 去跳舞
B 去爬山
C 当警察
D 去他那儿玩儿-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 45 câu hỏi
34. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 34:
A 长城
B 洗手间
C 停车场
D 足球场-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 45 câu hỏi
35. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 35:
A 要仔细
B 复习重点
C 加快速度
D 多做练习-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 45 câu hỏi
36. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 36:
A 感动
B 爱情
C 受不了孤单
D 两个人很合适-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 45 câu hỏi
37. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 37:
A 不要害羞
B 不要解释
C 减少误会
D 互相支持、信任-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 45 câu hỏi
38. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 38:
A 钱丢了
B 打针了
C 爸爸生病了
D 被爷爷批评了-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 39 trong tổng số 45 câu hỏi
39. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 39:
A 10 块
B 20 块
C 30 块
D 100 块-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 40 trong tổng số 45 câu hỏi
40. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 40:
A 很诚实
B 做事马虎
C 会讲笑话
D 有时觉得无聊-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 41 trong tổng số 45 câu hỏi
41. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 41:
A 使人快乐
B 十分礼貌
C 遇事冷静
D 能给人安全感-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 42 trong tổng số 45 câu hỏi
42. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 42:
A 后悔
B 得意
C 紧张
D 激动-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 43 trong tổng số 45 câu hỏi
43. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 43:
A 理想
B 努力工作
C 正确的方法
D 失败的经验-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 44 trong tổng số 45 câu hỏi
44. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 44:
A 导游
B 校长
C 记者
D 服务员-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 45 trong tổng số 45 câu hỏi
45. Câu hỏi
2.23 điểm
Câu 45:
A 访问
B 开学
C 毕业
D 放寒假-
A
-
B
-
C
-
D
Đúng
Sai
-
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Đề thi tiếng Trung