-
Câu hỏi thứ 1 trong tổng số 46 câu hỏi
1
Bạn đang đọc: Đề thi đọc – TOCFL bang A (Đề phồn thể)
. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu1-20 : 在這個部分 , 你會看到一個句子和 ( A ) ( B ) ( C ) 三張圖片 。 請根據句子的意思 , 從三張圖片中選出與句子意思相符的圖片 。
Trong phần này, bạn sẽ ược xem nội dung của một câu nói, và mỗi mộ áp á ( A ) ( B ) ( C ) u có 1 bức tranh, ã ă ứ vào nội dung của câu nói, chọn ra một bức tranh đúng chuẩn nh t và thích hợp nh t .Câu1:桌子上放著三種水果。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 2 trong tổng số 46 câu hỏi
2. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu2:老王正畫著小天的臉。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 3 trong tổng số 46 câu hỏi
3. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu3: 他的房間很乾淨。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 4 trong tổng số 46 câu hỏi
4. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu4: 林文正的爸爸是一位醫生。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 5 trong tổng số 46 câu hỏi
5. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu5: 王小明把李天華三個字寫在紙上。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 6 trong tổng số 46 câu hỏi
6. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu6: 志明什麼球都玩,但是最喜歡玩足球。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 7 trong tổng số 46 câu hỏi
7. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu7: 雨傘不在沙發旁邊,也不在上面。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 8 trong tổng số 46 câu hỏi
8. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu8: 小心!你杯子裡的水快要滿了!
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 9 trong tổng số 46 câu hỏi
9. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu9: 沒幾個人在等公車。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 10 trong tổng số 46 câu hỏi
10. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu10: 過了前面的路口,再往前走一會兒就到醫院了。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 11 trong tổng số 46 câu hỏi
11. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu11: 我平常都六點起床,可是今天晚了半小時。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 12 trong tổng số 46 câu hỏi
12. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu12: 雖然王先生七十多歲了,還是那麼健康。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 13 trong tổng số 46 câu hỏi
13. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu13: 張先生開車的時候喜歡聽音樂。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 14 trong tổng số 46 câu hỏi
14. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu14: 這幾天晚上的風好大。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 15 trong tổng số 46 câu hỏi
15. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu15: 張太太急著先把菜拿上樓去。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 16 trong tổng số 46 câu hỏi
16. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu16: 妹妹看完信以後,心情很愉快。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 17 trong tổng số 46 câu hỏi
17. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu17: 我們全家下個月就要搬到院子裡有大樹的房子住了。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 18 trong tổng số 46 câu hỏi
18. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu18: 因為媽媽怕高,所以沒和爸爸一起爬過山。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 19 trong tổng số 46 câu hỏi
19. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu19: 他們約好下課以後,先在學校門口見面,再一起去打球。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 20 trong tổng số 46 câu hỏi
20. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu20: 小美和朋友想到百貨公司買帽子,可是最後只買了點心就離開了。
-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 21 trong tổng số 46 câu hỏi
21. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu21 – 35 : 在這個部分 , 你會看到一張圖片 。 請根據圖片 , 從 ( A ) ( B ) ( C ) 三個選項中選 出與圖片內容相符的句子 。
Câu21:
( A ) 小狗正追著小貓 。
( B ) 屋子裡面什麼都沒有 。
( C ) 幾隻小鳥停在屋子上面 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 22 trong tổng số 46 câu hỏi
22. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu22:
( A ) 這裡有樹和一間房子 。
( B ) 房子的前面停了幾輛車 。
( C ) 有一些人站在房子旁邊 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 23 trong tổng số 46 câu hỏi
23. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu23:
( A ) 她正在休息 。
( B ) 她在床上睡覺 。
( C ) 她正寫著作業 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 24 trong tổng số 46 câu hỏi
24. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu24:
( A ) 短頭髮的小姐在喝酒 。
( B ) 長頭髮的小姐穿裙子 。
( C ) 穿裙子的小姐拿著皮包 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 25 trong tổng số 46 câu hỏi
25. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu25:
( A ) 小吃店九點以前休息 。
( B ) 小吃店十二點開始休息 。
( C ) 十二點以後可以去小吃店吃飯 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai
-
-
Câu hỏi thứ 26 trong tổng số 46 câu hỏi
26. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu26:
( A ) 一天吃三粒 。
( B ) 三天吃一次 。
( C ) 先吃飯再吃藥 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 27 trong tổng số 46 câu hỏi
27. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu27:
( A ) 中午以後買票比較貴 。
( B ) 上午買兩張票要 500 元 。
( C ) 想看電影要中午以後才行 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 28 trong tổng số 46 câu hỏi
28. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu28:
( A ) 教室的門是關著的 。
( B ) 這位老師今天穿裙子 。
( C ) 這位老師的頭髮短短的 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 29 trong tổng số 46 câu hỏi
29. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu29:
( A ) 他們現在正在上課 。
( B ) 他們從學校走出來 。
( C ) 男孩走在女孩的前面 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 30 trong tổng số 46 câu hỏi
30. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu30:
( A ) 這家餐廳不賣飲料 。
( B ) 餐廳裡一個人都沒有 。
( C ) 這位女客人買了兩杯果汁 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 31 trong tổng số 46 câu hỏi
31. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu31:
( A ) 小美下午三點多才到旅館 。
( B ) 在這兒住一晚要兩百多塊 。
( C ) 小美帶了好幾件大的行李 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 32 trong tổng số 46 câu hỏi
32. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu32:
( A ) 那位男生正在賣麵包 。
( B ) 等車的小姐拿著一袋水果 。
( C ) 有一位小姐在等七十六號公車 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 33 trong tổng số 46 câu hỏi
33. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu33:
( A ) 王小姐買了三雙鞋子 。
( B ) 這家店只賣鞋子和襪子 。
( C ) 這家店也賣褲子和皮包 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 34 trong tổng số 46 câu hỏi
34. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu34:
( A ) 李天明教台北人英文 。
( B ) 李天明要找外國人學英文 。
( C ) 李天明覺得學中文很便宜 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 35 trong tổng số 46 câu hỏi
35. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu35:
( A ) 兩個人一起去, 就有紅茶可以喝 。
( B ) 一個人不到兩萬就可以去韓國旅行 。
( C ) 三個人一起去的話 , 一共可以少給 1000 元 。-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 36 trong tổng số 46 câu hỏi
36. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu36 – 45 : 在這個部分 , 每個題組會有一張情境圖片 , 圖片下面有五個句子 , 請根據圖 片情境 , 選出最合適的答案 。
Câu36 – 40:
Câu36 : … … … …. 著眼鏡的小女孩在看書 。
( A ) 穿
( B ) 帶
( C ) 戴-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 37 trong tổng số 46 câu hỏi
37. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu37 : 她一邊看書 , 一邊 … … … … … …. 筷子吃麵 。
( A ) 帶
( B ) 用
( C ) 找-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 38 trong tổng số 46 câu hỏi
38. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu38 : 那個小女孩 … … … …. 有一隻狗 。
( A ) 旁邊
( B ) 前邊
( C ) 後邊-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 39 trong tổng số 46 câu hỏi
39. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu39 : 那隻狗 … … … … … 睡覺 。
( A ) 在
( B ) 要
( C ) 是-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 40 trong tổng số 46 câu hỏi
40. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu40 : 小女孩 … … … … .. 小狗是好朋友 。
( A ) 有
( B ) 跟
( C ) 一起-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 41 trong tổng số 46 câu hỏi
41. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu41- 45:
Câu41 :
九月五日是小女孩的 … … … …. 。
( A ) 生活
( B ) 生日
( C ) 星期日-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 42 trong tổng số 46 câu hỏi
42. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu42 : 大家都 … … … … …. 她慶祝 。
( A ) 幫
( B ) 讓
( C ) 對-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 43 trong tổng số 46 câu hỏi
43. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu43 : 她 … … … … … … .. 到很多禮物 。
( A ) 收
( B ) 寄
( C ) 借-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 44 trong tổng số 46 câu hỏi
44. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu44 : 所以 , 她今天非常 … … … …. 。
( A ) 熱鬧
( B ) 舒服
( C ) 高興-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 45 trong tổng số 46 câu hỏi
45. Câu hỏi
2.00 điểm
Câu45 : 她希望明年能 … … … … … 德國去玩 。
( A ) 到
( B ) 去
( C ) 來-
A
-
B
-
C
Đúng
Sai -
-
Câu hỏi thứ 46 trong tổng số 46 câu hỏi
46. Câu hỏi
10.00 điểm
Câu46 – 50 : 在這個部分 , 你會看到一段短文 , 短文中有五個空格 , 短文下方有六個選項 。 請根據短文的上下文 , 選出最適合該空格的答案 。 注意 , 一個選項只能用一 次 。
昨天晚上我覺得很不舒服, (46) ,所以很早就去睡
覺了。今天早上起來, (47) 。去看醫生,醫生說我感冒
了,給了我一些藥, (48) 要多休息,多喝水,才會快點
好。這幾天的天氣一會兒熱,一會兒冷, (49) 。我要
(50) ,不要再感冒了。( A ) 還告訴我
( B ) 頭有點兒痛
( C ) 很容易生病
( D ) 覺得很舒服
( E ) 更不舒服了
( F ) 多注意自己的身體Sắp xếp các yếu tố
- B
- E
- A
- C
- F
-
Câu 46
-
Câu 47
-
Câu 48
-
Câu 49
-
Câu 50
Đúng
Sai
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Đề thi tiếng Trung