Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng
Hôm nay cùng gửi đến các bạn, từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng. Các từ vựng này rất cần thiết khi học tập, làm việc tại Nhật Bận.
Xem thêm: Từ vựng và ngữ pháp bài 7
STT
Japanese
Nghĩa
1
はしご 梯子
thang
2
クレーン
cần cẩu
3
フック
móc
4
レンガ
gạch
5
セメント
xi-măng
6
いた 板
ván
7
ブルドーザー
xe ủi đất
8
ロード・ローラー
xe lu
9
フォークリフト
xe nâng
10
ダンプカー
xe ben
11
ておしぐるま 手押し車
xe cút kít
12
ヘルメット
mũ bảo hộ
13
さくがんき 削岩機
máy khoan đá
14
ようせつ こう 溶接工
thợ hàn
15
ようせつき 溶接機
máy hàn
16
足場
giàn giáo
17
移動式クレーン
Cần cẩu di động
18
延長コード
dây nối thêm
19
おの
rìu
20
金づち
búa
21
かんな
dụng cụ bào gỗ
22
空気ドリル
khoan khí nén
23
くぎ
đinh
24
くり抜き機
mạng
25
こて
cái bay
26
コンクリート
bê tông
27
材木
gỗ
28
シャベル
cái xẻng
29
スパナ
cờ lê
30
断熱材
vật liệu cách nhiệt
31
チェーン
dây xích
32
電気ドリル
Máy khoan điện
33
動力式サンダー
máy chà nhám
34
35
ドライ壁
vách thạch cao
36
ドライバー
Tu vít/ Tuốc nơ vít
37
ナット
bu lông
38
のこぎり
cưa tay
39
のみ
cái đục
40
パイプレンチ
ống cờ lê
41
はしご
thang
42
針金
dây kẽm
43
プラスドライバー
Vít ba ke
44
ブリキ
sắt thiếc
45
ブルドーザー
Xe ủi đất
46
ベニヤ板
gỗ dán
47
ペンキ
sơn
48
ペンキはけ
Cọ
49
ペンキローラー
cây lăn sơn
50
ペンキ入れ
Mâm chứa sơn nước
51
ペンチ
cái kìm
52
ボルト
Cái then, cái chốt cửa
53
巻尺
thước dây
54
丸のこ
máy cưa tròn
55
屋根板
tấm gỗ làm mái nhà
56
弓のこ
Cưa sắt
57
ワイヤーストリッパー
kềm cắt, bấm cáp
58
ブレーカー
Máy dập, máy nghiền
59
チップソー
Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
60
電動かんな
Máy bào điện động
61
土台
Móng nhà
62
土間
Sàn đất
63
ドリル
Mũi khoan, máy khoan, khoan
64
現場
Công trường, nơi thực hiện công việc
65
羽柄材
Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
66
柱
Cột, trụ
67
自動かんな盤
Máy bào tự động
68
測る
Đo đạc
69
丈
Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)
70
間
Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)
71
上棟
Xà nhà
72
住宅
Nhà ở
73
開口部
Lỗ hổng, ổ thoáng
74
欠き
Sự thiết hụt, thiếu
75
加工
Gia công, sản xuất
76
囲い
Hàng rào, tường vây
77
加工機
Máy gia công
78
框
Khung (cửa chính, cửa sổ)
79
窓台
Khung dưới cửa sổ
80
鎌継ぎ
Bản lề
81
矩計
Bản vẽ mặt cắt
82
金物
Đồ kim loại
83
乾燥材
Nguyên liệu khô
84
検査
Kiểm tra
85
桁
Xà gỗ
86
削る
Gọt, giũa, bào ,cắt
87
危険
Sự nguy hiểm
88
錐
Dụng cụ dùi
89
切妻
Mái hiên
90
切る
Cắt gọt
91
木表
Mặt ngoài của gỗ
92
木裏
Mặt trong của gỗ
93
勾配
Độ dốc, độ nghiêng
94
合板
Gỗ dán
95
工具
Công cụ, dụng cụ
96
コンプレッサー
Máy nén, máy ép
97
コンセント
Ổ cắm
98
腰掛け
Cái ghế dựa, chỗ để lưng
99
故障
Hỏng, trục trặc, sự cố
100
構造材
Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
101
釘
Cái đinh
102
曲がり
Cong, vẹo, chỗ vòng
103
丸太
Gỗ ghép
104
面取り
Cắt góc
105
木材
Gỗ, vật liệu gỗ
106
ナット
Tán, đinh ốc
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Từ vựng tiếng Nhật