Chứng chỉ tiếng Trung được chia làm 6 cấp bậc từ 1 đến 6. Và để chinh phục những trình độ cao, nếu bạn là người mới học thì không hề bỏ lỡ việc học cơ bản từ HSK1. Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng. Luyenthingoaingu.com hôm nay sẽ cùng bạn điểm danh 150 từ vựng HSK 1 dịch nghĩa tiếng Việt để học nhé !
150 từ vựng HSK 1 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học
Chữ Hán
Pinyin
Tiếng Việt
Đại từ nhân xưng
我
wǒ
Tôi
我们
wǒmen
Chúng tôi
你
nǐ
Bạn
你们
nǐmen
Các bạn
他
tā
Anh ấy
她
tā
Cô ấy
他们
tāmen
Họ
她们
tāmen
Họ
Phó từ
这 (这儿)
zhè ( zhèr)
Đây (đây)
那 (那儿)
nà (nàr)
Đó
Đại từ hỏi
哪(哪儿)
nǎ (nǎr)
Ở đâu (ở đâu)
谁
shuí
Ai
什么
shén me
Cái gì
多少
duōshǎo
Bao nhiêu
几
jǐ
Ít
怎么
zěnme
Làm thế nào
怎么样
zěnmeyàng
Thế còn
Số
一
yī
1
二
èr
2
三
sān
3
四
sì
4
五
wǔ
5
六
liù
6
七
qī
7
八
bā
8
九
jiǔ
9
十
shí
10
零
líng
0
Lượng từ
个
gè
岁
suì
本
běn
些
xiē
块
kuài
Trạng từ
不
bù
Không phải
没
méi
Không
很
hěn
Rất
太
tài
Quá
都
dōu
Tất cả
Liên từ
和
hé
Và
Giới từ
在
zài
ở, đang, trong
Phụ trợ
的
de
了
le
吗
ma
呢
ne
Thán từ
喂
wèi
Này
Danh từ
家
jiā
Nhà
学校
xuéxiào
Trường học
饭店
fàndiàn
Nhà hàng
商店
shāngdiàn
Cửa hàng
医院
yīyuàn
Bệnh viện
火车站
huǒchēzhàn
Ga xe lửa
中国
zhōng guó
Trung quốc
北京
běijīng
Bắc Kinh
上
shàng
Lên
下
xià
Xuống
前面
qiánmiàn
Đằng trước
后面
hòumiàn
Đằng sau
里
lǐmiàn
Bên trong
今天
jīntiān
Hôm nay
明天
míngtiān
Ngày mai
昨天
zuótiān
Hôm qua
上午
shàngwǔ
Buổi sáng
中午
zhōngwǔ
Trưa
下午
xiàwǔ
Chiều
年
nián
Năm
月
yuè
Tháng
日
rì
Ngày
星期
xīngqī
Tuần
点
diǎn
Điểm, Giờ
分钟
fēnzhōng
Phút
现在
xiànzài
Bây giờ
时候
shíhou
Thời gian
爸爸
bàba
Bố
妈妈
māma
Mẹ
儿子
érzi
Con trai
女儿
nǚér
Con gái
老师
lǎoshī
Giáo viên
学生
xuéshēng
Sinh viên
同学
tóngxué
Bạn cùng lớp
朋友
péngyou
Bạn bè
医生
yīshēng
Bác sĩ
先生
xiānsheng
Thưa ngài
小姐
xiǎojiě
Quý cô, tiểu thư
衣服
yīfu
Quần áo
水
shuǐ
Nước
菜
cài
Món ăn
米饭
mǐfàn
Gạo
水果
shuǐguǒ
Trái cây
苹果
píngguǒ
Táo
茶
chá
Trà
杯子
bēizi
Cốc
钱
qián
Tiền
飞机
fēijī
Máy bay
出租车
chūzūchē
Taxi
电视
diànshì
TV
电脑
diànnǎo
Máy tính
电影
diànyǐng
Phim
天气
tiānqì
Thời tiết
猫
māo
Mèo
狗
gǒu
Chó
东西
dōngxi
Thứ
人
rén
Người
名字
míngzi
Tên
书
shū
Sách
汉语
hànyǔ
Trung quốc
字
zì
Chữ
桌子
zhuōzi
Bảng
椅子
yǐzi
Ghế
Động từ
谢谢
xièxie
Cảm ơn
不客气
búkèqì
Không có chi
再见
zàijiàn
Tạm biệt
请
qǐng
Làm ơn
对不起
duìbùqǐ
Xin lỗi
没关系
méiguānxì
Đừng bận tâm
是
shì
Vâng
有
yǒu
Có
看
kàn
Nhìn vào
听
tīng
Nghe
说话
shuōhuà
Nói
读
dú
Đọc
写
xiě
Viết
看见
kànjiàn
Xem
叫
jiào
Được gọi là
来
lái
Đến đây
回
huí
Quay lại
去
qù
Đi
吃
chī
Ăn
喝
hē
Uống
睡觉
shuìjiào
Ngủ đi
打电话
dǎdiànhuà
Gọi điện
做
zuò
Làm
买
mǎi
Mua
开
kāi
Mở
坐
zuò
Ngồi
住
zhù
Sống
学习
xuéxí
Học
工作
gōngzuò
Làm việc
下雨
xiàyǔ
Mưa
爱
ài
Yêu
喜欢
xǐhuān
Thích
想
xiǎng
Suy nghĩ
认识
rènshi
Biết
会
huì
Sẽ
能
néng
Có thể
Tính từ
好
hǎo
Tốt
大
dà
Lớn
小
xiǎo
Nhỏ
多
duō
Nhiều
少
shǎo
Ít hơn
冷
lěng
Lạnh
热
rè
Nóng
高兴
gāoxìng
Hạnh phúc
漂亮
piàoliàng
Khá
Trên đây là bảng từ vựng HSK1 được phân loại theo từng từ loại để bạn dễ phân biệt .
Chúc các bạn học tốt nhé! Đừng quên cập nhật những bài học mới nhất tại website nhé!
Xem thêm: 202+ Từ vựng IELTS chủ đề Health
Xem thêm: 194+ Từ vựng tiếng Anh về trường học
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Từ vựng