Bạn đang học tiếng Nhật nhưng vẫn đang loay hoay cho mình chưa biết nên chọn học theo lộ trình, chiêu thức nào ? Vậy chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn cách học tiếng Nhật theo chủ đề. Bài này tất cả chúng ta sẽ học về chủ đề nấu ăn nha. Bạn nhớ bỏ túi ngay 350 từ vựng này nha !
Bạn đang đọc: “Dắt túi” 350 từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn (Phần 1)
I. Nguyên liệu nấu ăn trong tiếng Nhật là gì?
Đầu tiên, để nấu được món ăn thì không hề thiếu được nguyên vật liệu đúng không ? Cùng tìm hiểu thêm bộ từ vựng về nguyên vật liệu trong phòng bếp nào .
ぐざい(具材)hoặc ざいりょう(材料)
Nguyên liệu
こ(粉)
Bột (nói chung)
こむぎこ(小麦粉)
Bột mì
コンスターチ
Bột ngô
かたくりこ (片栗粉)
Bột khoai
ソース
Nước sốt
II. Gia vị trong tiếng Nhật là gì?
Gia vị là thứ không hề thiếu trong việc nêm nếm món ăn được, được đây là 10 từ vựng tiếng Nhật về gia vị, nhớ quan tâm nhé !
III. Thiết bị nhà bếp
Từ vựng
Kanji
Nghĩa
れいとうこ
冷凍庫
Tủ lạnh
コンロ
Bếp lò di động
でんし れんじ
電子レンジ
Lò vi sóng
トースター
Máy nướng bánh mì lát
キッチン・タイマー
Đồng hồ nhà bếp
あわだてき
泡立て器
Máy đánh trứng
ミキサー
Máy xay sinh tố
フードプロセッサー
Máy chế biến thực phẩm
コーヒーメーカー
Máy pha cà phê
クッカー
Nồi cơm điện
IV. Dụng cụ nhà bếp
Xem thêm: Từ vựng Minna no Nihongo: Bài 5
Bài viết “ Dắt túi ” 350 từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn ( Phần 1 ) này tại : www.thoibaonhat.com đang được giữ bản quyền DMCA
V. Hoạt động trong nấu ăn trong nhà bếp
Từ vựng
Kanji
Nghĩa
ちょうりする
調理する
Nấu
あじつける
味付ける
Nêm gia vị
ゆでる
茹でる
Luộc, đun nước
やく
焼く
Nướng
いためる
炒める
Rang/ Xào/ Rán ít dầu
あげる
揚げる
Rán ngập dầu
むらす
蒸らす
Hấp
にる
煮る
Ninh
まぜる
混ぜる
Trộn/ Khuấy
ひたす
浸す
Ngâm
うらがえす
裏返す
Lật/ Lật bánh
つぶす
Nghiền
ぬる
Trải, phết bơ
あわだてる
泡立てる
Đánh tơi lên (đánh trứng)
そそぐ
Đổ/ rót nước
あたためる
温める
Hâm/ làm nóng
つける
Đổ/ thêm vào
にふりかける
Rắc lên
つつむ
包む
Bao/ bọc lại
かわ
皮
Gọt vỏ
きる
切る
Cắt, thái
せんぎるにする
千切りにする
Băm nhỏ, thái hạt lựu
まく
巻く
Cuộn
はかる
Đo
ひやす
冷やす
Làm lạnh
こおらせる
凍らせる
Làm đông cứng/ để vào ngăn đá
かいとうする
解凍する
Rã đông
ご飯を炊く
たく
Nấu cơm
ねかせる/そのままにする
Để cái gì đó trong bao lâu
あらう
Rửa
皿洗いをする
Rửa bát
テーブルを片付ける
Dọn dẹp bàn ăn
テーブルをセットする
Chuẩn bị bàn ăn
VI. Mùi vị thức ăn
Còn tiếp …
Trên đây là 350 từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn hi vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật.
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Từ vựng tiếng Nhật