Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cơ bản nhất sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng phong phú và đa dạng để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng luyenthingoaingu.com khám phá qua bài viết này nhé!
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 vần âm
- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
Bạn đang đọc: 150 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cơ bản nhất
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải, sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 vần âm
- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
( Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e )
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 vần âm
- Environmental: thuộc về môi trường
- Entertainment: môi trường
- Extraordinary: lạ lùng, phi thường
- Establishment: thành lập
- Encouragement: sự khuyến khích
- Embarrassment: sự lúng túng
- Electrostatic: tĩnh điện
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular: khác thường
- Expeditionary: viễn chinh
- Expressionism: biểu thị
- Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
- Extragalactic: ngoài thiên hà
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 vần âm
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment: sự lấn chiếm
- Experiential: dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics: kinh tế lượng
- Excruciating: đau đớn, dữ dội
- Electrolysis: điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation: không rõ ràng
- Exterminator: kẻ ám sát
- Emotionalism: cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 vần âm
- Environment: môi trường
- Engineering: kỹ thuật
- Experienced: kinh nghiệm
- Educational: phương pháp giáo dục
- Effectively: hiệu quả
- Exploration: sự khám phá, thăm dò
- Examination: kiểm tra
- Encouraging: khích lệ, khuyến khích
- Expectation: sự mong đợi
- Endorsement: chứng thực
- Explanatory: giải thích
- Exponential: số mũ
- Egalitarian: bình đẳng
- Emplacement: sự thay thế
- Emotionless: vô cảm
- Excrescence: sự xuất hiện
- Exclamatory: cảm thán, thán từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
- Especially: đặc biệt
- Everything: mọi thứ
- Employment: nơi làm việc, công việc
- Enterprise: doanh nghiệp
- Eventually: cuối cùng, sau cùng
- Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition: buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence: xuất sắc
- Enthusiasm: hăng hái
- Everywhere: khắp nơi
- Excitement: sự phấn khích
- Experiment: thí nghiệm
- Engagement: hôn ước, lễ đính hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 vần âm
- Education: giáo dục
- Executive: điều hành
- Excellent: xuất sắc
- Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective: có hiệu lực
- Expertise: chuyên môn
- Expansion: sự bành trướng
- Establish: thành lập
- Efficient: có hiệu quả
- Emergency: trường hợp khẩn cấp
- Existence: sự tồn tại
- Evolution: sự phát triển
- Emotional: đa cảm
- Economics: kinh tế học
- Everybody: mọi người
- Exception: ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion: vụ nổ
- Exclusion: loại trừ
( Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e )
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 vần âm
- Economic: kinh tế
- Exchange: trao đổi
- Evidence: chứng cớ
- Exercise: luyện tập, thực hành
- Earnings: thu nhập
- Estimate: ước tính, lượng giá
- Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday: mỗi ngày
- Evaluate: giá trị
- Enormous: to lớn, khổng lồ
- Engineer: kỹ sư
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 vần âm
- Example: ví dụ
- Eastern: phía Đông
- Exactly: chính xác
- Expense: chi phí
- Explain: giải thích
- Excited: bị kích thích
- Element: thành phần
- Edition: sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
- Endless: mãi mãi
- Embassy: đại sứ quán
- Evident: hiển nhiên
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 vần âm
- Either: hoặc
- Enough: đủ
- Effect: ảnh hưởng
- Ensure: đảm bảo
- Energy: năng lượng
- Expect: chờ đợi
- Easily: dễ dàng
- Except: ngoại trừ
- Enable: kích hoạt
- Estate: động sản
- Entire: toàn bộ
- Effort: cố gắng
- Equity: công bằng
- Engine: động cơ
- Extent: mức độ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 vần âm
- Every: mỗi
- Early: sớm
- Eight: số tám
- Enjoy: thích thú
- Event: sự kiện
- Earth: trái đất
- Eagle: đại bàng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
- Each: mỗi
- Easy: dễ dàng
- Exit: lối thoát
- Exam: ví dụ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 vần âm
- End: kết thúc
- Eat: ăn uống
luyenthingoaingu.com chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Từ vựng