Nếu bạn đã học thuộc được những từ vựng tiếng Anh cơ bản thường gặp trong cuộc sống thì đã đến lúc học thêm những từ vựng ít sử dụng hơn rồi đó. Những từ vựng này ít trong giao tiếp cơ bản những để nói chuyện với những người bạn ngữ thì cũng khá nhiều lúc cần dùng tới. Bài viết này mình sẽ chia sẻ 185 từ vựng tiếng Anh nâng cao để bạn học nhé!
- bulk /bʌlk/: phần lớn hơn
- sting /stɪŋ/: (côn trùng)đốt, chích, làm đau nhói
- ambitious /æmˈbɪʃəs/: có tham vọng
- opportunistic /ˌɑːpərtuːˈnɪstɪk/: có tính cơ hội chủ nghĩa
- carnivorous /kɑːrˈnɪvərəs/: thuộc động vật ăn thịt
- unify /ˈjuːnɪfaɪ/: thống nhất
- emigrate /ˈemɪɡreɪt/: di trú
- deter /dɪˈtɜːr/: ngăn ngừa
- chase /tʃeɪs/: rượt đuổi
- prey /preɪ/: con mồi
- profound /prəˈfaʊnd/: sâu sắc
- condemn /kənˈdem/: buộc tội
- seduce /sɪˈduːs/: quyến rũ, mê hoặc, dụ dỗ
- eminence /ˈemɪnəns/: sự đức cao vọng trọng
- instinct /ˈɪnstɪŋkt/: bản năng
- assign /əˈsaɪn/: chỉ định, phân công
- veto /ˈviːtoʊ/: phủ quyết
- design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
- bias /ˈbaɪəs/: sự thiên vị, phiến diện
- rescue /ˈreskjuː/: giải cứu
- import /ˈɪmpɔːrt/: nhập khẩu
- outrageous /aʊtˈreɪdʒəs/: gây bất bình, quá đáng
- commission /kəˈmɪʃn:/: hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng
- item /ˈaɪtəm/: món, khoản, thứ, vật
- retrieve /rɪˈtriːv/: lấy ra, khôi phục lại được
- germ /dʒɜːrm/: vi trùng
- martyr /ˈmɑːrtər/: người tử vì đạo
- detonate /ˈdetəneɪt/: làm nổ
- fungus /ˈfʌŋɡəs/: nốt sùi
- foundation /faʊnˈdeɪʃn/: nền tảng,nền móng
- devastating /ˈdevəsteɪtɪŋ/: gây hoang tàn, làm suy sụp tinh thần
- assess /əˈses/: đánh giá
- universal /ˌjuːnɪˈvɜːrsl/: phổ biến, trên toàn thế giới, đa năng
- democratic /ˌdeməˈkrætɪk/: dân chủ
- evolution /ˌevəˈluːʃn/: sự tiến hóa
- squat /skwɑːt/: ngồi xổm
- forensic /fəˈrenzɪk/: thuộc pháp lý,tòa án, pháp y
- disgust /dɪsˈɡʌst/: làm (ai đó )ghê tởm
- convert /kənˈvɜːrt/: đổi,chuyển đổi
- crash /kræʃ/: đâm sầm
- litter /ˈlɪtər/: xả rác
- patriot /ˈpeɪtriət/: người yêu nước
- subtitles /ˈsʌbtaɪtl/: phụ đề
- challenge /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách
- strategy /ˈstrætədʒi/: chiến lược
- thread /θred/: xâu thành chuỗi
- global /ˈɡloʊbl/: toàn cầu
- massive /ˈmæsɪv/: to lớn,đồ sộ,quy mô lớn
- accordance/əˈkɔːdns/: theo như, đúng như
- acute/əˈkjuːt/: nghiêm trọng, nhức nhối (cơn đau)
- accelerate /æk’seləreit/: thúc đẩy, đẩy nhanh
- advise /əd’vaiz/: khuyên bảo, bảo, thông báo
- appoint /ə’pɔint/ v. bổ nhiệm, tín nhiệm, chỉ định, ấn định
- argue /’ɑ:gju:/ v. tranh luận, bàn cãi, tranh cãi
- attract /ə’trækt/ v. thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
- contribute /kən’tribju:t/ v. góp, đóng góp, góp phần
- co-operate /kau-‘ɔpəreit/ v. hợp tác, chung sức
- donation /dou’neiʃn/ n. khoản cho/ tặng, vật tặng
- efficient /i’fiʃənt/ adj. hiệu quả, có năng suất, có khả năng, có năng lực
- formal /’fɔ:məl/ adj. theo nghi thức, hình thức, chính thức
- frighten /’fraitn/ v. làm hoảng sợ, làm sợ
- gratitude /’grætitju:d/ n. lòng biết ơn, sự biết ơn
- integration /,inti’grei∫n/ n. sự hợp nhất, sự hội nhập
- intervention /,intə’venʃn/ n. sự can thiệp, sự xen ngang
- interrupt /,intə’rʌpt/ v. gián đoạn
- promote /prə’mout] v. quảng bá, đẩy mạnh, thăng tiến
- society /sə’saiəti/ n. xã hội, sự giao thiệp, đoàn thể
- volunteer /,vɔlən’tiə/ n. quân/ người tình nguyện/ xung phong
- A.D (Anno Domini) /’ænou’dɔminai/ sau công nguyên
- affection /ə’fekʃn/ yêu mến
- agency /’eidʤənsi/ cơ quan, tác dụng
- ambiguous /æm’bigjuəs/ mơ hồ
- appal /ə’pɔ:l/ kinh hoảng
- appal /ə’pɔ:l/ kinh hoảng
- attract somebody’s attention /ə’trækt ‘sʌmbədi ə’tenʃn/ gây sự chú ý của ai
- B. C. (Before Christ) trước công nguyên
- biography /bai’ɔgrəfi/ tiểu sử
- birth control method /bə:θ kən’troul ‘meθəd/ phương pháp hạn chế sinh con
- burial /’beriəl/ sự mai táng
- catch one’s eye /kætʃ/ thu hút sự chú ý của ai
- catholicism /kə’θɔlisizm/ đạo thiên chúa
- centenarian /,senti’neəriən/ người sống trăm tuổi
- charity (n) /’tʃæriti/ tổ chức từ thiện
- christianity /,kristi’æniti/ đạo cơ đốc
- come true /kʌm tru:/ thành sự thật
- commitment /kə’mitmənt/ lời hứa, cam kết
- convention (n) /kən’venʃn/ hiệp định
- cross the road /krɔs ðə roud/ băng qua đường
- death rate /deθ reit/ ti lệ tử vong
- delegate /’deligit/ người đại diện, người đại biểu
- depression /di’pre∫n/ sự suy yếu
- development country /di’veləpmənt ‘kʌntri/ nước đang phát triển
- disaster-stricken /di’zɑ:stə straik/ bị thiên tai tàn phá
- direct the traffic /di’rekt ðə træfik/ chỉ dẫn giao thông
- dominate / ‘dɔmineit/ chi phối, thống trị
- dynasty /’dinəsti/ triều đại
- ease /i:z/ giảm nhẹ, vơi bớt
- eliminate sth/ sb from sth /i’limineit/ loại bỏ/ loại trừ
- emphasis /’emfəsis/ sự nhấn mạnh
- enclose /in’klouz/ dựng tường rào (xung quanh cái gì)
- encounter /in’kauntə/ chạm trán
- enterprise /’entəpraiz/ luật doanh nghiệp
- epidemic /,epi’demik/ bệnh dịch
- eradicate /i’rædikeit/ nhổ rễ, bị tiêu hủy
- eternal /i:’tə:nl/ sự bất diệt, vĩnh cửu
- ethnic minority /’eθnik mai’nɔriti/ dân tộc thiểu số
- excursion /iks’kə:ʃn/ chuyến chơi ngắn ngày
- explosion /iks’plouʤn/ sự bùng nổ
- express gratitude /iks’pres ‘grætitju:d/ bày tỏ lòng biết ơn
- family planning /’fæmili ‘plæniη / kế hoạch hóa gia đình
- from then on /frɔm ðen ɔn/ từ đó trở đi
- fund-rasing /fʌnd reiz/ gây quỹ
- GDP (Gross Domestic Product) /’grous dou’mestik’ prɔdʌkt/ tổng sản lượng nội địa
- guideline /’gaidlain/ nguyên tắc chỉ đạo
- handicapped /’hændikæp/ tật nguyền
- headquarters /’hed’kwɔ:təz/ sở chỉ huy
- hesitation /,hezi’teiʃn/ sự do dự
- homeless /’houmlisnis/ vô gia cư
- humanitarian /hju:,mæni’teəriən/ nhân đạo
- impartial /im’pɑ:ʃəl/ công bằng, vô tư
- inflation /im’pɑ:ʃəl/ sự lạm phát
- inhabitant /in’hæbitənt/ dân cư
- insurance /in’∫uərəns/ sự bảo hiểm
- intersections /,intə’sek∫n/ giao lộ
- islam /’izlɑ:m/ đạo hồi
- jump up and down /dʤʌmp ʌp ənd daun/ nhảy lên
- orientation /,ɔ:fien’teiʃn/ sự định hướng
- labour-saving /’leibə ‘seiviɳ/ tiết kiệm sức lao động
- land law /lænd lɔ:/ luật đất đai
- lawn /lɔ:n/ bãi cỏ
- lead a life /li:d ə laif/ sống một cuộc sống
- legal ground /’li:gəl graund / cơ sở pháp lý
- living condition /’liviɳ kən’diʃn / điều kiện sống
- livelihood (n) /’laivlihud/ cách kiếm sống
- local /’loukəl/ địa phương
- magnificence /mæg’nifisns/ vẻ tráng lệ
- make less severe /meik les si’viə / làm cho bớt nghiêm trọng
- mandarin /’mændərin / vị quan
- marble /’mɑ:bl/ cẩm thạch
- materialistic /mə,tiəriə’listik/ quá thiên về vật chất
- mature /mə’tjuə / chín chắn, trưởng thành
- micro-technology /tek’nɔlədʤi/ công nghệ vi mô
- mission /’miʃn/ sứ mệnh, nhiệm vụ
- mysterious /mis’tiəriəs/ sự huyền bí
- name after (v) /neim ‘ɑ:ftə / đặt tên theo
- natural disaster /’nætʃrəl di’zɑ:stə/ thiên tai
- neutral /’nju:trəl/ (nước) trung lập
- obtain /əb’tein/ giành được, nhận được
- organization for Educational Development tổ chức phát triển giáo dục
- orphanage /’ɔ:fənidʤ/ trại mồ côi
- overcome difficulties /,ouvə’kʌm ‘difikəlti/ vượt qua khó khăn
- overpopulated /’ouvə’pɔpjuleitid/ quá đông dân
- policy /’pɔlisi/ chính sách
- place of interest /pleis əv ‘intrist/ danh lam thắng cảnh
- plane crash (n) /plein kræʃ/ vụ rơi máy bay
- psychological tense /,saikə’lɔdʤikəl tens/ tâm lý căng thẳng
- pyramid /’pirəmid/ kim tự tháp
- quote /kwout/ lời trích dẫn
- quarrel /’kwɔrəl/ cãi nhau
- raise one’s hand /reiz -/ giơ tay
- raise money /reiz ‘mʌni/ / quyên góp tiền
- reform /ri’fɔ:m/ cải tổ, cải cách
- renovation /,renou’veiʃn/ sự đổi mới
- religion /ri’lidʤn/ tôn giáo
- Resource /ri’sɔ:s/ tài nguyên
- set foot on /set fu:d ɔn/ đặt chân lên
- stagnant /’stægnənt/ trì trệ
- sandstone /’sændstoun/ sa thạch (đá do cát kết lại thành)
- statue /’stætju:/ tượng
- stand for /stænd fɔ / viết tắt của cái gì…
- stand in /stænd in/ đại diện cho
- state intervention /steit intə’venʃn/ sự can thiệp của nhà nước
- stimulate /’stimjuleit/ kích thích
- strike /straik/ cuộc đình công
- subsidy /’sʌbsidi/ sự bao cấp
- to be awarded /ə’wɔ:did/ được trao giải
- tomb /tu:m/ ngôi mộ
- technical failure /’teknikəl ‘feiljə / trục trặc kỹ thuật
- throne /θroun/ ngai vàng
- tragic /’trædʤik/ bi thảm
- treasure /’treʤə/ kho báu
- United Nations /ju:’naitid ‘neiʃn/ liên hiệp quốc
- venture /’ventʃə/ việc mạo hiểm
- war invalid /wɔ: ‘invəli:d/ thương binh
- wonder /’wʌndə/ kỳ quan
Trên đây, mình đã tổng hợp 185 từ vựng tiếng Anh nâng cao. Nếu bạn có thể xung nào thêm thì hãy comment xuống phía dưới để mình thêm vào bài viết nhé!
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Từ vựng