Các bạn học tiếng Nhật chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình Minna no Nihongo phải không nào ? Giáo trình Minna no Nihongo là bộ giáo trình học tiếng Nhật sơ cấp chính thức được sử dụng nhiều nhất tại các trường học cũng như các trung tâm tiếng Nhật tại Việt Nam. Giáo trình này bao gồm các bộ sách từ sơ cấp đến trung cấp và được biên soạn dựa theo chuẩn giáo trình đào tạo tiếng Nhật quốc tế. Hôm nay, chúng ta hãy cùng xem qua giáo trình này nhé! Đầu tiên hãy bắt đầu với từ vựng Minna no Nihongo bài 1 nhé!
Xem thêm: Tổng hợp 800 từ vựng tiếng Nhật N5
STT
Từ vựng
Kanji
Nghĩa
1
わたし
tôi
2
わたしたち
chúng ta, chúng tôi
3
あなた
bạn
4
あのひと
あの人
người kia
5
あのかた
あの方
vị kia
6
みなさん
皆さん
các bạn, các anh, các chị, mọi người
7
ふじだいがく
富士大学
Trường ĐH Fuji
8
~さん
anh ~, chị ~
9
~ちゃん
bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ)
10
~くん
~君
bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật
11
~じん
~人
người nước ~
12
せんせい
先生
giáo viên
13
きょうし
教師
giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp)
14
がくせい
学生
học sinh, sinh viên
15
かいしゃいん
会社員
nhân viên công ty
16
~しゃいん
社員
nhân viên công ty ~
17
ぎんこういん
銀行員
nhân viên ngân hàng
18
いしゃ
医者
bác sĩ
19
けんきゅうしゃ
研究者
nghiên cứu sinh
20
エンジニア
kỹ sư
21
だいがく
大学
trường đại học
22
びょういん
病院
bệnh viện
23
でんき
電気
điện
24
だれ
ai (hỏi người nào đó)
25
どなた
ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn)
26
~さい
-歳
~tuổi
27
なんさい
何歳
mấy tuổi
28
おいくつ
mấy tuổi (Dùng lịch sự hơn)
29
はい
vâng
30
いいえ
không
31
しつれいですが
失礼ですが
xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
32
おなまえは?
お名前は?
bạn tên gì?
33
はじめまして
初めまして。
chào lần đầu gặp nhau
34
どうぞよろしくおねがいします
どうぞよろしく[お願いします]。
rất hân hạnh được làm quen
35
こちらは~さんです
đây là ngài ~
36
~からきました
đến từ ~
37
アメリカ
Mỹ
38
イギリス
Anh
39
インド
Ấn Độ
40
インドネシア
Indonesia
41
かんこく
韓国
Hàn quốc
42
タイ
Thái Lan
43
ちゅうごく
中国
Trung Quốc
44
ドイツ
Đức
45
にほん
日本
Nhật
46
フランス
Pháp
47
ブラジル
Brazil
48
さくらだいがく
さくら大学
Trường đại học Sakura
Xem thêm: Tổng hợp 800 từ vựng tiếng Nhật N5
Ở trên là danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 1, các bạn nhớ học thuộc rồi chúng ta sẽ cùng chuyển qua bài 2 nhé! 頑張ってね!
Bạn đang đọc: TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 1
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Từ vựng tiếng Nhật