Nghĩa tiếng Việt1
あそびます
遊びます
Chơi, đi chơi
2
おくります
送ります
Gửi [hàng, bưu kiện]
3
にもつを~
荷物を~
Gửi hàng hóa
4
かえます
変えます
Đổi, thay
5
およぎます
泳ぎます
Bơi lội
6
むかえます
迎えます
Đón
7
つかれます
疲れます
Mệt mỏi
8
だします
出します
Gửi [thư], nộp [báo cáo, bài tập…]
9
てがみを
手紙を
Gửi thư
10
しゅくだいを
宿題を
Nộp bài tập về nhà
11
けっこんします
結婚します
Lấy vợ, lấy chồng, cưới, lập gia đình
12
かいものします
買い物します
Mua hàng, sắm đồ
13
しょくじします
食事します
Ăn cơm
14
さんぽします
散歩します
Đi bộ [trong công viên]
15
「公園を~」
Đi bộ trong công viên
16
けんぶつします
見物します
Tham quan, xem [phố]
17
「町を~」
Xem phố
18
けんがくします
見学します
Tham quan, kiến tập [ở nhà máy]
19
「工場を~」
Kiến tập ở nhà máy
20
はいります
入ります
Vào [phòng]
21
「部屋に~」
Vào phòng
22
でます
出ます
Ra khỏi, rời [phòng]
23
「へやを~」
Rời khỏi phòng
24
たいへん(な)
大変(な)
Vất vả
25
ほしい
欲しい
Muốn có (cái gì)
26
さびしい
寂しい
Buồn, cô đơn
27
ひろい
広い
Rộng, rộng rãi
28
せまい
狭い
Chật, chật hẹp
29
ラジカセ
Máy radio cát xét
30
ステレオ
Giàn máy nghe nhạc
31
おみやげ
お土産
Quà lưu niệm
32
しやくしょ
市役所
Tòa thị chính, ủy ban nhân dân
33
プール
Bể bơi
34
けいざい
経済
Kinh tế
35
びじゅつ
美術
Mỹ thuật
36
つり
釣り
Việc câu cá (danh từ)
37
「~をします」
Câu cá
38
スキー
Việc trượt tuyết (danh từ)
39
「~をします」
Trượt tuyết
40
かいぎ
会議
Buổi họp, hội nghị
41
「~をします」
Tổ chức hội nghị
42
とうろく
登録
Sự đăng ký (danh từ)
43
「~をします」
Đăng ký
44
しゅうまつ
週末
Cuối tuần
45
いつも
何時も
Luôn luôn, luôn
46
ときどき
時々
Thỉnh thoảng
47
~ごろ
~ khoảng chừng (về thời gian)
48
どこか
Nơi nào đó
49
なにか
何か
Cái gì đó
50
ていしょく
定 食
Suất ăn cố định
51
ぎゅうどん
牛どん
Món gyudon (món cơm trên là thịt bò nấu kèm với
mấy lát gừng)
52
ロシア
Nước Nga
Một số cụm từ trong từ vựng tiếng Nhật Minna bài 13
いいてんきですね 。 Trời đẹp quá nhỉ .
そうですね 。 Ừ nhỉ. ( cách vấn đáp đồng ý chấp thuận so với quan điểm của người ta )
おなかが すきます 。 Đói bụng
おなかが いっぱいです 。 No bụng
のどが かわきます 。 Khát nước
そうしましょう。 Ừ, làm thế đi. (Dùng khi nhất trí với người đề nghị làm cái gì đó.)
ごちゅうもんは ? Quý khách gọi món gì ạ ?
べつべつに Riêng rẽ, từng phần
Xem thêm: Từ vựng và ngữ pháp bài 7
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Từ vựng tiếng Nhật