( Nếu Bạn xem bằng điện thoại thông minh, thì hãy xoay ngang điện thoại cảm ứng để nhìn cho rõ nhé )
No
Bạn đang đọc: Từ vựng minna bài 27 – Minna no Nihongo – Dễ học, dễ nhớ
Từ vựng
Kanji
Nghĩa tiếng Việt
1
うちます【Ⅰ】
《打ちます、 打つ、 打って》
Đánh
2
みえます【Ⅱ】
《見えます、 見える、見えて》
(có thể) nhìn thấy
3
「やま/うみが~」
Có thể nhìn thấy núi/biển
4
きこえます【Ⅱ】
《聞こえます、 聞こえる、聞こえて》
(có thể) nghe thấy
5
「おと/おんがくが~」
Có thể nghe thấy tiếng động/âm
nhạc
6
できます【Ⅱ】
Hoàn thành, làm xong
7
「くうこう/こうじょうが~」
Hoàn thành sân bay/nhà máy
8
つきます 着きます
Tới (Nḥât)
9
「日本に~」
そうさ 操作(します、する、して)【Ⅲ】
Thao tác, điều khiển
10
こえ
声
Giọng, giọng nói
11
かわ
川
Sông
12
うみ
海
Biển
13
じ
字
Chữ
14
ゆうがた
夕方
Chiều qua
15
ゆうべ
夕べ
Tối qua
16
ウイスキー
Rượu uýt ki
17
クリーニング
Cửa hàng giặt là
18
カーテン
Rèm cửa
19
~め
Thứ~
20
むこう
Phía bên kia
21
そば
Bên cạnh
22
~がわ
~側
Bên, phía, hướng
23
かど
角
Góc
24
じょうずに
上手に
Giỏi
25
かいます【Ⅰ】
《飼います、飼う、飼って》
Nuôi
26
はしります【Ⅰ】
《走ります、走る、走って》
Chạy
27
「道を~」
Chạy trên đường
28
とります【Ⅰ】
《取ります、取る、取って》
Lấy
29
「休み/きょかを~」
Xin nghỉ/phép
30
ひらきます【Ⅰ】
《開きます、開く、開いて》
Mở, khai trương
31
「コースを~」
Mở khóa học
32
とびます【Ⅱ】
《飛びます、飛ぶ、飛んで》
Bay
33
たてます【Ⅱ】
《建てます、建てる、建てて》
Xây, xây dựng
34
つけます【Ⅱ】
《付けます、付ける、付けて》
Gắn, bật mở (công tác),..
35
ペット
Con vật cưng
36
なみ
波
Sóng, sóng biển
37
けしき
景色
Cảnh, phong cảnh
38
ひるま
昼間
Ban ngày
39
むかし
昔
Ngày xưa, ngày trước
40
どうぐ
道具
Dụng cụ, đạo cụ
41
じどうはんばいき
自動販売機
Máy bán hàng tự động
42
つうしんはんばい
通信販売
Mua bán qua mạng
43
だいどころ
台所
Nhà bếp
44
マンション
Chung cư
45
パーティールーム
Phòng tổ chức tiệc
46
~ご
~後
Sau~
47
20年後
にじゅうねんご
20 năm sau
48
にちようだいく
日曜大工
Làm đồ mộc vào ngày chủ nhật
49
ほんだな
本棚
Giá sách
50
ゆめ
夢
Giấc mơ
51
すばらしい
Tuyệt vời, xuất sắc
52
ふしぎ「な」
不思議
Thần kì, bí ẩn
53
じゆうに
自由に
Tự do, tùy ý
54
まんが
漫画
truyện tranh
55
しゅじんこう
主人公
Nhân vật chính
56
かたち
形
Hình dạng
57
たとえば
例えば
Ví dụ như là…
58
そら
空
Bầu trời
59
じぶん
自分
Tự mình
60
しょうらい
将来
Tương lai
*かんさいくうこう 関西空港 Sân bay Kansai
*あきはばら 秋葉原 Tên khu phố ở Tokyo
*いず 伊豆 Tên địa danh
Từ và cụm từ trong bài từ vựng minna 27
ほとんど Hầu như, gần như
なかなか Mãi mà không ( Dùng thể phủ định )
はっきり Rõ ràng
どこでも Nơi nào cũng
~ しか Chỉ ( đi với dạng phủ định )
日本語しかわかりません (Tôi) chỉ biết tiếng Nhật
Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG N3-THEO GIÁO TRÌNH TRY
☞Xem thêm: Từ vựng minna bài 26
Xem thêm: TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 1
Đánh giá bài viết
Source: https://luyenthingoaingu.com
Category: Từ vựng tiếng Nhật